
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | Club Rachad Bernoussi | Maghreb Fez | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | Maghreb Fez | Chabab Atlas Khenifra | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Chabab Atlas Khenifra | JS Massira | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | JS Massira | Chabab Atlas Khenifra | - | Ký hợp đồng |
| 20-09-2018 | Chabab Atlas Khenifra | Raja Al Hoceima | Free | Ký hợp đồng |
| 17-07-2019 | Raja Al Hoceima | AS FAR Rabat | Free | Ký hợp đồng |
| 23-08-2021 | AS FAR Rabat | DHJ Difaa Hassani Jadidi | - | Ký hợp đồng |
| 19-01-2022 | DHJ Difaa Hassani Jadidi | RCOZ Oued Zem | - | Ký hợp đồng |
| 08-09-2022 | RCOZ Oued Zem | CAYB Club Athletic Youssoufia | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2023 | CAYB Club Athletic Youssoufia | Al-Dhaid SC | - | Ký hợp đồng |
| 13-09-2024 | Al-Dhaid SC | Al-Watan SC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu