
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2007 | Free player | Lee Hoe-taik Football School | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2008 | Lee Hoe-taik Football School | - | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2009 | - | Incheon United Youth | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2011 | Incheon United Youth | - | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | - | Incheon United U18 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | Incheon United U18 | Incheon United Club | - | Ký hợp đồng |
| 01-01-2018 | Incheon United Club | Bayern Munchen U19 | 0.7M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2018 | Bayern Munchen U19 | Bayern Munchen (Youth) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Bayern Munchen (Youth) | SC Freiburg | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 28-01-2020 | SC Freiburg | Bayern Munchen (Youth) | - | Cho thuê |
| 04-07-2020 | Bayern Munchen (Youth) | SC Freiburg | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-07-2023 | SC Freiburg | VfB Stuttgart | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 26-08-2024 | VfB Stuttgart | 1. FC Union Berlin | 0.7M € | Cho thuê |
| 29-06-2025 | 1. FC Union Berlin | VfB Stuttgart | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 03-12-2025 19:45 | 1. FC Union Berlin | FC Bayern Munich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 29-11-2025 14:30 | 1. FC Union Berlin | 1. FC Heidenheim 1846 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 23-11-2025 16:30 | FC St. Pauli | 1. FC Union Berlin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 08-11-2025 14:30 | 1. FC Union Berlin | FC Bayern Munich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 29-10-2025 19:45 | 1. FC Union Berlin | Arminia Bielefeld | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 24-10-2025 18:30 | SV Werder Bremen | 1. FC Union Berlin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 17-10-2025 18:30 | 1. FC Union Berlin | Borussia Monchengladbach | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 04-10-2025 13:30 | Bayer 04 Leverkusen | 1. FC Union Berlin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 28-09-2025 17:30 | 1. FC Union Berlin | Hamburger SV | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 21-09-2025 13:30 | Eintracht Frankfurt | 1. FC Union Berlin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Asian Games Gold Medal | 1 | 23 |
| Top scorer | 1 | 23 |
| Europa League participant | 1 | 22/23 |
| Asian Cup participant | 1 | 22/23 |
| World Cup participant | 1 | 22 |
| German cup runner-up | 1 | 21/22 |
| German Champion | 2 | 19/20 18/19 |
| German 3. Liga Champion | 1 | 19/20 |
| German cup winner | 1 | 18/19 |
| Champions League participant | 1 | 18/19 |
| German Regionalliga Bavaria Champion | 1 | 18/19 |
| Premier League International Cup winner | 1 | 18/19 |