
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2017 | NK Aluminij U19 | Sampdoria U19 | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2018 | Sampdoria U19 | Sampdoria U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Sampdoria U19 | Sampdoria | - | Ký hợp đồng |
| 28-01-2022 | Sampdoria | NK Olimpija Ljubljana | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | NK Olimpija Ljubljana | Sampdoria | - | Kết thúc cho thuê |
| 08-07-2022 | Sampdoria | WSG Tirol | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2023 | WSG Tirol | Cagliari | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2023 | Cagliari | WSG Tirol | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | WSG Tirol | Cagliari | - | Kết thúc cho thuê |
| 11-07-2024 | Cagliari | Austria Vienna | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Austria Vienna | Cagliari | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Championship | 01-11-2025 15:00 | Oxford United | Millwall | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 25-10-2025 14:00 | Sheffield Wednesday | Oxford United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 22-10-2025 18:45 | Wrexham | Oxford United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 18-10-2025 11:30 | Oxford United | Derby County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 04-10-2025 14:00 | Watford | Oxford United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 01-10-2025 19:00 | Queens Park Rangers | Oxford United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 21-09-2025 14:00 | Bristol City | Oxford United | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 13-09-2025 11:30 | Oxford United | Leicester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 30-08-2025 14:00 | Oxford United | Coventry City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Carabao Anh | 27-08-2025 18:45 | Oxford United | Brighton Hove Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| European Under-21 participant | 1 | 21 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 18 |