
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 01-07-2010 | Kom Podgorica | FK Rudar Pljevlja | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 08-02-2013 | FK Rudar Pljevlja | OFK Beograd | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 21-07-2014 | OFK Beograd | FK Rudar Pljevlja | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 01-08-2015 | FK Rudar Pljevlja | Zira FK | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2016 | Zira FK | FK Sutjeska Niksic | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 10-06-2018 | FK Sutjeska Niksic | FK Buducnost Podgorica | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 23-07-2025 19:00 | FK Buducnost Podgorica | FC Milsami | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 15-07-2025 19:00 | FK Buducnost Podgorica | FC Noah | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Champions League | 08-07-2025 16:00 | FC Noah | FK Buducnost Podgorica | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 25-07-2024 17:30 | CSKA 1948 Sofia | FK Buducnost Podgorica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 18-07-2024 19:00 | FK Buducnost Podgorica | Malisheva | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 11-07-2024 15:00 | Malisheva | FK Buducnost Podgorica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu