
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 01-08-2019 | Gyeongju FC (w) | Manchester City (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 01-06-2021 | Brighton H.A. (w) | Manchester City (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 13-08-2021 | Manchester City (w) | Brighton H.A. (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Championship Nữ | 16-11-2025 14:00 | Birmingham Women | Portsmouth Women | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship Nữ | 10-11-2025 19:00 | Nottingham Forest Women | Birmingham Women | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship Nữ | 07-09-2025 13:00 | Birmingham Women | Bristol City Women | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá nữ Châu Á Đông Nam | 13-07-2025 11:00 | South Korea Women | Japan Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá nữ Châu Á Đông Nam | 09-07-2025 11:00 | South Korea Women | China Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship Nữ | 04-05-2025 13:15 | Birmingham Women | London City Lionesses Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship Nữ | 27-04-2025 13:00 | Newcastle Women | Birmingham Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship Nữ | 20-04-2025 13:00 | Birmingham Women | Durham Wildcats LFC Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giao hữu Quốc tế | 04-04-2025 09:10 | Australia Women | South Korea Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship Nữ | 23-03-2025 14:00 | Charlton Women | Birmingham Women | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Women's Asian Cup runner-up | 1 | 22 |
| Four Nations Tournament runner-up | 1 | 19 |
| FFA Cup of Nations runner-up | 1 | 19 |
| EAFF E-1 Football Championship Women runner-up | 1 | 15 |