
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2009 | SSC Napoli Youth | Napoli Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Napoli Youth | Triestina | - | Cho thuê |
| 30-11-2011 | Triestina | Napoli | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2011 | Napoli | Avellino | 0.09M € | Chuyển nhượng tự do |
| 13-07-2014 | Avellino | Genoa | 0.4M € | Chuyển nhượng tự do |
| 03-07-2018 | Genoa | Torino | 10M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-08-2022 | Torino | Monza | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Monza | Torino | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-07-2023 | Torino | Monza | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Serie B Italia | 30-11-2025 14:00 | Juve Stabia | Monza | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 23-11-2025 16:15 | Monza | Cesena | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 02-11-2025 16:15 | Monza | Spezia | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 28-10-2025 19:30 | Palermo | Monza | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 25-10-2025 13:00 | Monza | A.C. Reggiana 1919 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 18-10-2025 13:00 | Frosinone | Monza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 12-09-2025 18:30 | Avellino | Monza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 24-05-2025 18:45 | AC Milan | Monza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 05-04-2025 13:00 | Monza | Como | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 30-03-2025 10:30 | Cagliari | Monza | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| European Under-21 participant | 1 | 15 |
| Promotion to 2nd league | 1 | 12/13 |
| Italian Lega Pro Champion (B) | 1 | 12/13 |