
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | FK Makedonija Gjorce Petrov | Teteks Tetovo | - | Ký hợp đồng |
| 11-11-2012 | Teteks Tetovo | FK Makedonija Gjorce Petrov | - | Ký hợp đồng |
| 02-08-2017 | FK Makedonija Gjorce Petrov | FK Shkupi | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | FK Shkupi | AP Brera | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | AP Brera | Rabotnicki Skopje | - | Ký hợp đồng |
| 12-01-2022 | FK Makedonija Gjorce Petrov | - | - | Giải phóng |
| 12-01-2022 | Rabotnicki Skopje | FK Makedonija Gjorce Petrov | - | Ký hợp đồng |
| 14-01-2024 | FK Makedonija Gjorce Petrov | FK Tikves Kavadarci | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 18-07-2024 19:15 | Breidablik | FK Tikves Kavadarci | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 11-07-2024 18:30 | FK Tikves Kavadarci | Breidablik | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Macedonian cup winner | 4 | 23/24 22/23 21/22 18/19 |