| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 14-01-2016 | Hamrun Spartans | St. George's FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | St. George's FC | Hamrun Spartans | - | Kết thúc cho thuê |
| 11-08-2017 | Hamrun Spartans | Tarxien Rainbows F.C | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Tarxien Rainbows F.C | Hamrun Spartans | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-07-2018 | Hamrun Spartans | Tarxien Rainbows F.C | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Tarxien Rainbows F.C | Hamrun Spartans | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-01-2020 | Hamrun Spartans | Sirens | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Sirens | Marsa | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2022 | Marsa | FC Mgarr United | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | FC Mgarr United | Gudja United | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | Gudja United | St. Andrews | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | St. Andrews | Mtarfa FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu