
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2006 | SV Höxter Youth | SpVg Brakel Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | SpVg Brakel Youth | Borussia Dortmund Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | Borussia Dortmund Youth | Dortmund U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Dortmund U17 | Borussia Dortmund U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Borussia Dortmund U19 | Borussia Dortmund | - | Ký hợp đồng |
| 28-01-2014 | Borussia Dortmund | Galatasaray | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 11-07-2018 | Galatasaray | Genoa | - | Ký hợp đồng |
| 18-07-2019 | Genoa | Hellas Verona | - | Cho thuê |
| 30-08-2020 | Hellas Verona | Genoa | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-09-2020 | Genoa | Hellas Verona | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-01-2023 | Hellas Verona | Sampdoria | 0.095M € | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Sampdoria | Hellas Verona | - | Kết thúc cho thuê |
| 25-01-2024 | Hellas Verona | Karagumruk | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Karagumruk | Hellas Verona | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2024 | Hellas Verona | Goztepe | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Goztepe | Hellas Verona | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 07-11-2025 13:20 | Al Fayha | Al Okhdood | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 31-10-2025 13:40 | Al Okhdood | Al Najma(KSA) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Vua Ả Rập Xê Út | 28-10-2025 15:10 | Al Okhdood | Al Hilal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 25-10-2025 14:40 | Al Qadsiah | Al Okhdood | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 18-10-2025 15:15 | Al Okhdood | Al Hazem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 25-09-2025 18:00 | Al Hilal | Al Okhdood | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Vua Ả Rập Xê Út | 21-09-2025 15:30 | Al-Raed SFC | Al Okhdood | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 18-09-2025 18:00 | NEOM Sports Club | Al Okhdood | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 13-09-2025 15:45 | Al Okhdood | Al Taawoun | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 30-08-2025 18:00 | Al Okhdood | Al Ittihad Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Turkish champion | 2 | 17/18 14/15 |
| Turkish cup winner | 3 | 15/16 14/15 13/14 |
| Turkish Super Cup winner | 1 | 15/16 |
| Europa League participant | 1 | 15/16 |
| Champions League participant | 3 | 15/16 13/14 12/13 |
| Under-17 World Cup participant | 1 | 11 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 11 |