
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | RC Lens U19 | RC Lens | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | RC Lens | Real Madrid | 11M € | Chuyển nhượng tự do |
| 13-08-2021 | Real Madrid | Manchester United | 40M € | Chuyển nhượng tự do |
| 27-07-2024 | Manchester United | Como | - | Ký hợp đồng |
| 24-09-2024 | Como | - | - | Giải nghệ |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Ý | 11-08-2024 18:45 | Sampdoria | Como | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp FA Anh | 25-05-2024 14:00 | Manchester City | Manchester United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 19-05-2024 15:00 | Brighton Hove Albion | Manchester United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 04-04-2024 19:15 | Chelsea | Manchester United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 30-03-2024 20:00 | Brentford | Manchester United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp FA Anh | 17-03-2024 15:30 | Manchester United | Liverpool | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 09-03-2024 12:30 | Manchester United | Everton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 03-03-2024 15:30 | Manchester City | Manchester United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Cúp FA Anh | 28-02-2024 19:45 | Nottingham Forest | Manchester United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 24-02-2024 15:00 | Manchester United | Fulham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| FA Cup Winner | 1 | 24 |
| Champions League participant | 12 | 23/24 21/22 20/21 19/20 18/19 17/18 16/17 15/16 14/15 13/14 12/13 11/12 |
| English League Cup winner | 1 | 23 |
| Europa League participant | 1 | 22/23 |
| World Cup runner-up | 1 | 22 |
| World Cup participant | 3 | 22 18 14 |
| Euro participant | 1 | 21 |
| Winner UEFA Nations League | 1 | 21 |
| Spanish champion | 3 | 19/20 16/17 11/12 |
| Spanish Super Cup winner | 3 | 19/20 17/18 12/13 |
| FIFA Club World Cup winner | 4 | 19 18 17 15 |
| FIFA Club World Cup participant | 4 | 19 18 17 15 |
| World Cup winner | 1 | 18 |
| Champions League Winner | 4 | 17/18 16/17 15/16 13/14 |
| UEFA Supercup Winner | 3 | 17/18 16/17 14/15 |
| Spanish cup winner | 1 | 13/14 |
| International Champions Cup winner | 1 | 13 |