







| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2007 | Millonarios FC U20 | Millonarios | - | Ký hợp đồng | 
| 31-12-2009 | Millonarios | La Equidad | - | Ký hợp đồng | 
| 31-12-2010 | La Equidad | Alianza Lima | - | Ký hợp đồng | 
| 31-08-2011 | Alianza Lima | Colegio Nacional Iquitos | - | Ký hợp đồng | 
| 31-12-2011 | Colegio Nacional Iquitos | Millonarios | - | Ký hợp đồng | 
| 12-09-2012 | Millonarios | Cucuta Deportivo | - | Ký hợp đồng | 
| 31-12-2013 | Cucuta Deportivo | Aguilas Doradas | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2014 | Aguilas Doradas | Deportivo Pereira | - | Ký hợp đồng | 
| 05-01-2015 | Deportivo Pereira | Club Universitario de Sucre | - | Ký hợp đồng | 
| 30-08-2015 | Club Universitario de Sucre | Mamelodi Sundowns | - | Ký hợp đồng | 
| 31-12-2017 | Mamelodi Sundowns | Kaizer Chiefs | 0.135M € | Chuyển nhượng tự do | 
| 30-06-2022 | Kaizer Chiefs | Free player | - | Giải phóng | 
| 19-03-2023 | Free player | Greenville Triumph | - | Ký hợp đồng | 
| 19-03-2023 | - | Greenville Triumph SC | - | Ký hợp đồng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USL League One | 25-10-2025 23:00 | Knoxville troops |   | Greenville Triumph | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| USL League One | 18-10-2025 23:30 | Greenville Triumph |   | Tormenta FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| USL League One | 11-10-2025 18:00 | Greenville Triumph |   | Omaha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| USL League One | 04-10-2025 23:00 | Chattanooga Red Wolves |   | Greenville Triumph | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| USL League One | 28-09-2025 01:00 | Spokane Velocity |   | Greenville Triumph | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| USL Cup | 26-07-2025 23:00 | Greenville Triumph |   | FC Naples | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| USL League One | 20-07-2025 23:00 | Greenville Triumph |   | Richmond Kickers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| USL League One | 16-07-2025 22:30 | Portland Hearts of Pine |   | Greenville Triumph | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 
| USL League One | 13-07-2025 00:00 | Forward Madison FC |   | Greenville Triumph | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| USL League One | 02-07-2025 23:05 | Westchester SC |   | Greenville Triumph | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|---|---|
| South African champion | 2 | 17/18 15/16 | 
| FIFA Club World Cup participant | 1 | 17 | 
| CAF Super Cup Winner | 1 | 16/17 | 
| CAF Champions League winner | 1 | 15/16 | 
| South African cup winner | 1 | 15/16 | 
| Colombian Champion | 1 | 11/12 |