
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | Lower Hutt City AFC | Team Wellington | - | Ký hợp đồng |
| 30-09-2012 | Team Wellington | Wellington Phoenix | - | Cho thuê |
| 30-03-2013 | Wellington Phoenix | Team Wellington | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-08-2013 | Team Wellington | Partick Thistle FC U20 | - | Ký hợp đồng |
| 26-02-2015 | Partick Thistle FC U20 | Wairarapa United | - | Ký hợp đồng |
| 26-02-2015 | Partick Thistle FC U20 | Wairarapa United | Free | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Wairarapa United | Team Wellington | - | Ký hợp đồng |
| 21-03-2021 | Team Wellington | Wellington Olympic AFC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| New Zealand champion | 3 | 20/21 16/17 15/16 |
| FIFA Club World Cup participant | 1 | 19 |
| ASB Charity cup winner | 1 | 17/18 |
| OFC Champions League winner | 1 | 17/18 |
| Goalkeeper of the season | 1 | 15/16 |
| Under-20 World Cup participant | 2 | 13 11 |
| Under-17 World Cup participant | 1 | 11 |