
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2008 | TSV 1860 München Youth | TSV 1860 Munchen U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | TSV 1860 Munchen U17 | TSV 1860 Munchen U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | TSV 1860 München U17 | TSV 1860 München U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | TSV 1860 Munchen U19 | TSV 1860 München | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | TSV 1860 München | FC St. Pauli | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | FC St. Pauli | Hannover 96 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Hannover 96 | VfL Bochum | - | Ký hợp đồng |
| 19-01-2021 | VfL Bochum | Te Cu Kukuh Atta Seip | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Te Cu Kukuh Atta Seip | Unterhaching | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 11-05-2025 11:30 | Unterhaching | Arminia Bielefeld | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 04-05-2025 17:30 | Hannover 96 Am | Unterhaching | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 26-04-2025 12:00 | Unterhaching | Energie Cottbus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 19-04-2025 12:00 | SV Wehen Wiesbaden | Unterhaching | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 12-04-2025 12:00 | Unterhaching | VfB Stuttgart II | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 08-04-2025 17:00 | SV Waldhof Mannheim | Unterhaching | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 05-04-2025 12:00 | FC Viktoria Köln | Unterhaching | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 29-03-2025 13:00 | Unterhaching | Alemannia Aachen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 02-02-2025 15:30 | Unterhaching | VfL Osnabrück | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 26-01-2025 15:30 | FC Ingolstadt | Unterhaching | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| German Regionalliga Bavaria Champion | 1 | 22/23 |
| German second tier champion | 1 | 20/21 |
| Landespokal Bayern Winner | 1 | 20/21 |