
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | Metz B | Metz | - | Ký hợp đồng |
| 26-08-2013 | Metz | Boulogne | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | Boulogne | Metz | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2014 | Metz | Lierse Kempenzonen | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | Lierse Kempenzonen | Metz | - | Kết thúc cho thuê |
| 13-08-2015 | Metz | Ermis Aradippou | - | Ký hợp đồng |
| 21-08-2016 | Ermis Aradippou | St.Polten | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2017 | St.Polten | Maritimo | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2017 | Maritimo | Maccabi Netanya | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Maccabi Netanya | Maritimo | - | Kết thúc cho thuê |
| 12-07-2018 | Maritimo | Belenenses SAD | - | Ký hợp đồng |
| 13-09-2019 | Belenenses SAD | Al-Riffa | - | Cho thuê |
| 27-02-2020 | Al-Riffa | Belenenses SAD | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2020 | Belenenses SAD | Free player | - | Giải phóng |
| 24-07-2022 | Free player | US Mondorf-les-Bains | - | Ký hợp đồng |
| 26-08-2023 | US Mondorf-les-Bains | Hapoel Nof HaGalil | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng nhì Israel | 23-02-2024 13:00 | Hapoel Umm Al Fahm | Hapoel Nof HaGalil | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì Israel | 16-02-2024 13:00 | Hapoel Nof HaGalil | Ironi Tiberias | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì Israel | 19-01-2024 13:00 | Hapoel Nof HaGalil | Ihud Bnei Shefaram | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì Israel | 01-01-2024 17:00 | Hapoel Afula | Hapoel Nof HaGalil | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì Israel | 18-12-2023 17:00 | Bnei Yehuda Tel Aviv | Hapoel Nof HaGalil | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì Israel | 08-12-2023 13:00 | Hapoel Acre FC | Hapoel Nof HaGalil | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu