







| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | FK Riteriai B | FK Riteriai | - | Ký hợp đồng | 
| 31-12-2019 | FK Riteriai | FK Panevezys | - | Ký hợp đồng | 
| 10-01-2022 | FK Panevezys | Suduva | - | Ký hợp đồng | 
| 17-02-2023 | Suduva | Banga Gargzdai | - | Ký hợp đồng | 
| 06-01-2025 | Banga Gargzdai | FK Panevezys | - | Ký hợp đồng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|---|---|
| Lithuanian cup winner | 3 | 25 24 20 | 
| Lithuanian Super Cup Winner | 2 | 22 21 | 
| European Under-19 participant | 1 | 14 |