
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2013 | Dnepr Mogilev II | Dnepr Mogilev | - | Ký hợp đồng |
| 07-03-2019 | Dnepr Mogilev | FC Belshina Babruisk | - | Ký hợp đồng |
| 11-02-2021 | FC Belshina Babruisk | Dnepr Mogilev | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | Dnepr Mogilev | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng Hai Belarus | 11-11-2023 13:00 | Dnepr Mogilev | FC Molodechno | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Belarus | 29-10-2023 13:00 | Dnepr Mogilev | Maxline Vitebsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Belarussischer Zweitligameister | 1 | 18/19 |
| Promotion to 1st league | 1 | 15/16 |