
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | Spartak Nalchik II | Spartak Nalchik | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Spartak Nalchik | Tyumen | - | Ký hợp đồng |
| 10-07-2018 | Tyumen | Torpedo Armavir | - | Ký hợp đồng |
| 21-02-2019 | Torpedo Armavir | Spartak Nalchik | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Spartak Nalchik | Free player | - | Giải phóng |
| 13-02-2020 | Free player | Stavropolye-2009 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Stavropolye-2009 | Spartak Nalchik | - | Ký hợp đồng |
| 28-07-2023 | Spartak Nalchik | FC West Armenia | - | Ký hợp đồng |
| 19-03-2024 | FC West Armenia | Stavropolye-2009 | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Russian fourth tier champion | 1 | 24/25 |