
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2008 | Ajax Cape Town Youth | Ajax Cape Town | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Ajax Cape Town | AFC Ajax | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2016 | AFC Ajax | Jong Ajax (Youth) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2017 | AFC Ajax | Vitesse Arnhem | Free | Ký hợp đồng |
| 24-08-2019 | Vitesse Arnhem | Al-Jazira(UAE) | Unknown | Ký hợp đồng |
| 10-09-2023 | Al-Jazira(UAE) | Khor Fakkan SSC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 24-05-2025 13:00 | Cape Town City FC | Stellenbosch FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 17-05-2025 13:00 | Polokwane City FC | Cape Town City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 06-04-2025 15:30 | Cape Town City FC | Sekhukhune United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 30-03-2025 15:45 | Supersport United | Cape Town City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 15-03-2025 13:30 | Cape Town City FC | Marumo Gallants FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 12-03-2025 17:30 | Kaizer Chiefs | Cape Town City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 05-03-2025 17:30 | Cape Town City FC | TS Galaxy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UAE League | 01-06-2024 14:20 | Khor Fakkan SSC | Ittihad Kalba FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UAE League | 24-05-2024 17:00 | Al-Wahda FC | Khor Fakkan SSC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UAE League | 20-05-2024 14:10 | Khor Fakkan SSC | Al-Sharjah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| FIFA Club World Cup participant | 1 | 22 |
| AFC Champions League participant | 1 | 21/22 |
| UAE Supercup Winner | 1 | 21/22 |
| UAE Champion | 1 | 20/21 |
| Africa Cup participant | 2 | 19 13 |
| Europa League participant | 5 | 17/18 15/16 14/15 12/13 11/12 |
| Champions League participant | 4 | 14/15 13/14 12/13 11/12 |
| Dutch Super Cup winner | 1 | 14 |
| Dutch champion | 3 | 13/14 12/13 11/12 |
| Best assist provider | 1 | 10/11 |
| Under-20 World Cup participant | 2 | 10 09 |