
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2008 | CD La Equidad U20 | La Equidad | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | La Equidad | Sporting CP | 0.92M € | Chuyển nhượng tự do |
| 12-07-2013 | Sporting CP | PSV Eindhoven | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-07-2018 | PSV Eindhoven | Atletico Madrid | 11M € | Chuyển nhượng tự do |
| 23-09-2020 | Atletico Madrid | Bayer 04 Leverkusen | 3M € | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Bayer 04 Leverkusen | Atletico Madrid | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-08-2021 | Atletico Madrid | Granada CF | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Granada CF | Atletico Madrid | - | Kết thúc cho thuê |
| 09-08-2022 | Atletico Madrid | Free player | - | Giải phóng |
| 08-02-2023 | Free player | FC Cincinnati | - | Ký hợp đồng |
| 27-01-2024 | FC Cincinnati | Bahia | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 03-12-2025 23:00 | Bahia | Sport Club do Recife | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 23-11-2025 19:00 | Bahia | Clube de Regatas Vasco da Gama | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giao hữu Quốc tế | 19-11-2025 01:30 | Colombia | Australia | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 08-11-2025 21:30 | Internacional RS | Bahia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 05-11-2025 23:00 | Atletico Mineiro | Bahia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 02-11-2025 19:00 | Bahia | Red Bull Bragantino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 26-10-2025 00:30 | Sao Paulo | Bahia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 17-10-2025 00:30 | Vitoria BA | Bahia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 24-09-2025 22:30 | Clube de Regatas Vasco da Gama | Bahia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 20-09-2025 21:30 | Ceara | Bahia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Campeão da Copa do Nordeste | 1 | 24/25 |
| Supporters Shield Winner | 1 | 22/23 |
| Champions League participant | 4 | 19/20 18/19 16/17 15/16 |
| Copa América participant | 3 | 19 16 15 |
| UEFA Supercup Winner | 1 | 18/19 |
| World Cup participant | 2 | 18 14 |
| Dutch champion | 3 | 17/18 15/16 14/15 |
| Dutch Super Cup winner | 2 | 17 16 |
| Europa League participant | 2 | 14/15 13/14 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 11 |
| Under-17 World Cup participant | 2 | 10 09 |