
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2003 | John Paul College | Gangwon FC U18 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2006 | Gangwon FC U18 | Konkuk University | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2010 | Konkuk University | Jeju United | - | Ký hợp đồng |
| 19-09-2018 | Jeju United | Al-Wasl SC | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2019 | Al-Wasl SC | Muang Thong United | - | Cho thuê |
| 29-11-2019 | Muang Thong United | Al-Wasl SC | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-01-2020 | Al-Wasl SC | Jeonbuk Hyundai Motors | - | Ký hợp đồng |
| 15-07-2020 | Jeonbuk Hyundai Motors | Incheon United Club | - | Cho thuê |
| 30-12-2020 | Incheon United Club | Jeonbuk Hyundai Motors | - | Kết thúc cho thuê |
| 03-01-2021 | Jeonbuk Hyundai Motors | Incheon United Club | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | Incheon United Club | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải K2 Hàn Quốc | 25-10-2025 07:30 | Busan I Park | Gimpo FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 19-10-2025 05:00 | Seoul E-Land FC | Busan I Park | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 12-10-2025 05:00 | Busan I Park | Bucheon FC 1995 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 05-10-2025 07:30 | Busan I Park | Gyeongnam FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 21-09-2025 10:00 | Busan I Park | Jeonnam Dragons | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 14-09-2025 10:00 | Ansan Greeners FC | Busan I Park | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 06-09-2025 10:00 | Busan I Park | Suwon Samsung Bluewings | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 17-08-2025 10:00 | Cheonan City | Busan I Park | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 06-07-2025 10:00 | Gimpo FC | Busan I Park | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 15-06-2025 10:00 | Jeonnam Dragons | Busan I Park | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Champions League participant | 3 | 23/24 17/18 16/17 |
| World Cup participant | 1 | 18 |