
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | Own Youth | Alcobendas CF | - | Ký hợp đồng |
| 18-07-2017 | Alcobendas CF | Rayo Vallecano B | - | Ký hợp đồng |
| 08-07-2019 | Rayo Vallecano B | SD Ejea | - | Ký hợp đồng |
| 09-07-2019 | Rayo Vallecano B | SD Ejea | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 31-07-2020 | SD Ejea | SD Huesca | - | Ký hợp đồng |
| 30-09-2020 | SD Huesca | Real Betis B | - | Ký hợp đồng |
| 01-10-2020 | SD Huesca | Betis Deportivo Balompié | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 28-08-2022 | Real Betis B | Vilafranquense | - | Ký hợp đồng |
| 06-08-2023 | CF Rayo Majadahonda | Free player | - | Giải phóng |
| 06-08-2023 | Vilafranquense | CF Rayo Majadahonda | - | Ký hợp đồng |
| 06-07-2024 | CF Rayo Majadahonda | Arka Gdynia | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 18-10-2025 15:30 | Jagiellonia Bialystok | Arka Gdynia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 04-10-2025 18:20 | Arka Gdynia | Cracovia Krakow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 29-09-2025 16:00 | Zaglebie Lubin | Arka Gdynia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 20-09-2025 12:45 | Arka Gdynia | Korona Kielce | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 14-09-2025 15:30 | Widzew lodz | Arka Gdynia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 29-08-2025 16:00 | Arka Gdynia | Wisla Plock | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 24-08-2025 15:30 | Lechia Gdansk | Arka Gdynia | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Spanish cup winner | 1 | 21/22 |
| Spanish 2nd tier champion | 2 | 19/20 17/18 |