STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | Angers SCO U19 | Angers II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Angers II | Angers SCO | - | Ký hợp đồng |
01-07-2011 | SCO Angers B | Angers SCO | - | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2015 | Angers SCO | Ajaccio | - | Ký hợp đồng |
01-07-2015 | Angers SCO | Ajaccio | Free | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2017 | Ajaccio | Free agent | - | Chuyển nhượng tự do |
26-09-2017 | Ajaccio | Lokomotiv Plovdiv | - | Ký hợp đồng |
27-09-2017 | Ajaccio | Lokomotiv Plovdiv | Free | Chuyển nhượng tự do |
30-11-2017 | Lokomotiv Plovdiv | Free player | - | Giải phóng |
01-12-2017 | Lokomotiv Plovdiv | Free agent | - | Chuyển nhượng tự do |
28-07-2018 | Free player | Boulogne | - | Ký hợp đồng |
29-07-2018 | No team | Boulogne | - | Chuyển nhượng tự do |
18-07-2022 | Boulogne | Free player | - | Giải phóng |
30-01-2023 | Free player | Sporting Club Sétois | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Sporting Club Sétois | Free player | - | Giải phóng |
28-09-2023 | Free player | ES Wasquehal | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Olympics participant | 1 | 11/12 |