STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-07-2013 | Indiana Fire Academy | Butler Bulldogs (Butler University) | - | Ký hợp đồng |
30-04-2015 | Butler Bulldogs (Butler University) | Portland Timbers U-23 | - | Cho thuê |
31-07-2015 | Portland Timbers U-23 | Butler Bulldogs (Butler University) | - | Kết thúc cho thuê |
30-04-2017 | Butler Bulldogs (Butler University) | OKC Energy U-23 | - | Cho thuê |
31-07-2017 | OKC Energy U-23 | Butler Bulldogs (Butler University) | - | Kết thúc cho thuê |
29-03-2018 | Sporting Kansas City | Swope Park Rangers | - | Cho thuê |
29-11-2018 | Swope Park Rangers | Sporting Kansas City | - | Kết thúc cho thuê |
06-03-2019 | Sporting Kansas City | Swope Park Rangers | - | Cho thuê |
25-06-2019 | Swope Park Rangers | Sporting Kansas City | - | Kết thúc cho thuê |
26-06-2019 | Sporting Kansas City | FC Tulsa | - | Cho thuê |
29-11-2019 | Swope Park Rangers | Sporting Kansas City | - | Kết thúc cho thuê |
03-02-2020 | Sporting Kansas City | Phoenix Rising FC | - | Cho thuê |
29-11-2020 | Phoenix Rising FC | Sporting Kansas City | - | Kết thúc cho thuê |
21-12-2020 | Sporting Kansas City | Free player | - | Giải phóng |
23-06-2021 | Columbus Crew | Indy Eleven | - | Cho thuê |
22-09-2021 | Indy Eleven | Columbus Crew | - | Kết thúc cho thuê |
17-01-2022 | Columbus Crew | Minnesota United FC | - | Ký hợp đồng |
17-01-2022 | Minnesota United FC | - | - | Giải phóng |
21-01-2024 | Minnesota United FC | Pittsburgh Riverhounds | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 30-08-2025 23:30 | Tampa Bay Rowdies | ![]() ![]() | Pittsburgh Riverhounds | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 24-08-2025 00:00 | Birmingham Legion | ![]() ![]() | Pittsburgh Riverhounds | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 16-08-2025 23:00 | Pittsburgh Riverhounds | ![]() ![]() | Charleston Battery | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 09-08-2025 23:00 | Pittsburgh Riverhounds | ![]() ![]() | Orange County Blues FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 02-08-2025 23:00 | Pittsburgh Riverhounds | ![]() ![]() | Rhode Island | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 29-07-2025 23:00 | Pittsburgh Riverhounds | ![]() ![]() | Miami FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 18-07-2025 23:00 | Detroit City | ![]() ![]() | Pittsburgh Riverhounds | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 13-07-2025 21:00 | Pittsburgh Riverhounds | ![]() ![]() | Loudoun United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 04-07-2025 23:05 | Pittsburgh Riverhounds | ![]() ![]() | New Mexico United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 21-06-2025 23:00 | Pittsburgh Riverhounds | ![]() ![]() | Tampa Bay Rowdies | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Goalkeeper of the season | 1 | 23/24 |
Campeones Cup Winner | 1 | 20/21 |