
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | RSC Anderlecht Youth | RSC Anderlecht U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | RSC Anderlecht U17 | Anderlecht U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Anderlecht U19 | Anderlecht II | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | Anderlecht II | Anderlecht | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2020 | Anderlecht | AC Milan | 3M € | Cho thuê |
| 30-08-2020 | AC Milan | Anderlecht | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-08-2020 | Anderlecht | AC Milan | 7M € | Chuyển nhượng tự do |
| 29-08-2023 | AC Milan | Bologna | 0.5M € | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Bologna | AC Milan | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-08-2024 | AC Milan | AS Roma | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | AS Roma | AC Milan | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Ý | 19-10-2025 18:45 | AC Milan | Fiorentina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 10-10-2025 18:45 | Belgium | North Macedonia | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Ý | 05-10-2025 18:45 | Juventus | AC Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 28-09-2025 18:45 | AC Milan | Napoli | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 20-09-2025 18:45 | Udinese | AC Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 14-09-2025 18:45 | AC Milan | Bologna | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 07-09-2025 18:45 | Belgium | Kazakhstan | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 04-09-2025 18:45 | Liechtenstein | Belgium | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 23-08-2025 18:45 | AC Milan | Cremonese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giao hữu các CLB quốc tế | 10-08-2025 14:00 | Chelsea | AC Milan | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Champions League participant | 2 | 22/23 21/22 |
| Italian champion | 1 | 21/22 |
| Europa League participant | 2 | 20/21 18/19 |
| European Under-21 participant | 1 | 19 |