
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 11-05-2009 | Club Brasilia U20 | Panamá SC | - | Ký hợp đồng |
| 01-02-2010 | Panamá SC | Independiente del Valle | - | Ký hợp đồng |
| 01-02-2016 | Independiente del Valle | Barcelona SC(ECU) | - | Ký hợp đồng |
| 09-01-2022 | Barcelona SC(ECU) | Fluminense RJ | - | Cho thuê |
| 30-12-2022 | Fluminense RJ | Barcelona SC(ECU) | - | Kết thúc cho thuê |
| 13-08-2024 | Barcelona SC(ECU) | CD El Nacional | - | Cho thuê |
| 30-12-2024 | CD El Nacional | Barcelona SC(ECU) | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Ecuador | 25-10-2025 21:30 | Barcelona SC(ECU) | Libertad FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| Giải vô địch quốc gia Ecuador | 19-06-2025 00:00 | Liga Dep Universitaria Quito | Barcelona SC(ECU) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ecuador | 24-05-2025 00:00 | Barcelona SC(ECU) | Deportivo Cuenca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ecuador | 18-05-2025 22:00 | Barcelona SC(ECU) | Club Sport Emelec | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ecuador | 04-05-2025 21:30 | Barcelona SC(ECU) | Vinotinto F.C. | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ecuador | 27-04-2025 00:00 | Macara | Barcelona SC(ECU) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ecuador | 19-04-2025 00:00 | Barcelona SC(ECU) | CD El Nacional | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ecuador | 29-03-2025 00:00 | Barcelona SC(ECU) | Delfin SC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ecuador | 18-03-2025 00:00 | Tecnico Universitario | Barcelona SC(ECU) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ecuador | 09-03-2025 00:00 | Barcelona SC(ECU) | Independiente del Valle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Campeón Copa Ecuador | 1 | 23/24 |
| Campeão Carioca | 1 | 21/22 |
| Copa América participant | 2 | 21 15 |
| Ecuadorian champion | 2 | 20 16 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 11 |