STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2012 | Coritiba FC U20 | Coritiba Foot Ball Club B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Coritiba Foot Ball Club B | Coritiba PR | - | Ký hợp đồng |
30-04-2015 | Coritiba PR | Coritiba Foot Ball Club B | - | Ký hợp đồng |
03-01-2019 | Coritiba Foot Ball Club B | Portimonense U23 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Portimonense U23 | Portimonense | - | Ký hợp đồng |
31-08-2022 | Portimonense | FC Porto | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 13-09-2025 15:45 | Al Okhdood | ![]() ![]() | Al Taawoun | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 30-08-2025 18:00 | Al Okhdood | ![]() ![]() | Al Ittihad Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 11-05-2025 17:00 | Portimonense | ![]() ![]() | Porto B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 03-05-2025 14:30 | Porto B | ![]() ![]() | Vizela | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 19-04-2025 14:30 | Porto B | ![]() ![]() | GD Chaves | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 13-04-2025 14:30 | Oliveirense | ![]() ![]() | Porto B | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 06-04-2025 10:00 | Porto B | ![]() ![]() | Pacos de Ferreira | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 16-03-2025 15:30 | Porto B | ![]() ![]() | Leixoes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 09-03-2025 11:00 | CD Mafra | ![]() ![]() | Porto B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 16-02-2025 15:30 | Porto B | ![]() ![]() | Penafiel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Portuguese cup winner | 2 | 24 23 |
Champions League participant | 1 | 22/23 |
Portuguese league cup winner | 1 | 22/23 |