| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-07-2011 | Litex Lovech U19 | Botev Vratsa | - | Cho thuê |
| 30-11-2011 | Botev Vratsa | Litex Lovech U19 | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-02-2012 | Litex Lovech U19 | Chavdar Etropole | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Chavdar Etropole | Litex Lovech U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Chavdar | Litex U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2013 | Chavdar Etropole | Bansko | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Bansko | Lokomotiv Gorna Oryahovitsa | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Lokomotiv Gorna Oryahovitsa | Free player | - | Giải phóng |
| 17-08-2016 | Free player | Belasitsa Petrich | - | Ký hợp đồng |
| 17-08-2016 | - | Belasitsa Petrich | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Belasitsa Petrich | Botev Vratsa | - | Ký hợp đồng |
| 14-06-2018 | Botev Vratsa | Bansko | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Bansko | Belasitsa Petrich | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu