
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2009 | Stoke City U18 | Stoke City | - | Ký hợp đồng |
| 29-07-2010 | Stoke City | Bradford City | - | Cho thuê |
| 02-01-2011 | Bradford City | Stoke City | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-01-2011 | Stoke City | Mansfield Town | - | Cho thuê |
| 27-03-2011 | Mansfield Town | Stoke City | - | Kết thúc cho thuê |
| 18-08-2011 | Stoke City | Accrington Stanley | - | Cho thuê |
| 18-09-2011 | Accrington Stanley | Stoke City | - | Kết thúc cho thuê |
| 27-10-2011 | Stoke City | Mansfield Town | - | Cho thuê |
| 10-01-2012 | Mansfield Town | Stoke City | - | Kết thúc cho thuê |
| 11-01-2012 | Stoke City | Alfreton Town | - | Cho thuê |
| 12-02-2012 | Alfreton Town | Stoke City | - | Kết thúc cho thuê |
| 16-08-2012 | Stoke City | Northampton Town | - | Ký hợp đồng |
| 07-02-2013 | Northampton Town | Nuneaton Borough | - | Cho thuê |
| 27-04-2013 | Nuneaton Borough | Northampton Town | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2013 | Northampton Town | Nuneaton Borough | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Nuneaton Borough | Wrexham | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Wrexham | Motherwell | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | Motherwell | Preston North End | 0.51M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2021 | Preston North End | Burton Albion | - | Ký hợp đồng |
| 01-09-2022 | Burton Albion | Motherwell | - | Cho thuê |
| 05-01-2023 | Motherwell | Burton Albion | - | Kết thúc cho thuê |
| 17-07-2023 | Burton Albion | Dundee United | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp FA Anh | 01-11-2025 15:00 | Crewe Alexandra | Doncaster Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 18-10-2025 14:00 | Milton Keynes Dons | Crewe Alexandra | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Anh | 14-10-2025 18:00 | Crewe Alexandra | Liverpool U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 11-10-2025 14:00 | Crewe Alexandra | Bromley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 20-09-2025 14:00 | Barrow | Crewe Alexandra | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 13-09-2025 14:00 | Crewe Alexandra | Barnet | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 30-08-2025 11:30 | Crewe Alexandra | Swindon Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 23-08-2025 14:00 | Gillingham | Crewe Alexandra | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 09-08-2025 14:00 | Crewe Alexandra | Accrington Stanley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 02-08-2025 14:00 | Salford City | Crewe Alexandra | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu