STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-01-2011 | Vissel Kobe U18 | Vissel Kobe | - | Ký hợp đồng |
15-07-2018 | Vissel Kobe | Shonan Bellmare | - | Cho thuê |
30-01-2019 | Shonan Bellmare | Vissel Kobe | - | Kết thúc cho thuê |
08-01-2021 | Vissel Kobe | Yokohama FC | - | Ký hợp đồng |
15-10-2021 | Yokohama FC | Western Sydney | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Western Sydney | Yokohama FC | - | Kết thúc cho thuê |
11-07-2022 | Yokohama FC | Football Club Seoul | - | Cho thuê |
30-12-2022 | Football Club Seoul | Yokohama FC | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 15-03-2025 05:00 | Yokohama FC | ![]() ![]() | Cerezo Osaka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 26-02-2025 10:00 | Yokohama F. Marinos | ![]() ![]() | Yokohama FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 22-02-2025 05:00 | Yokohama FC | ![]() ![]() | Fagiano Okayama | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 10-11-2024 05:00 | Renofa Yamaguchi | ![]() ![]() | Yokohama FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 27-10-2024 05:00 | Yokohama FC | ![]() ![]() | Fagiano Okayama | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 19-10-2024 05:00 | Vegalta Sendai | ![]() ![]() | Yokohama FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 06-10-2024 05:00 | Yokohama FC | ![]() ![]() | Kagoshima United | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 28-09-2024 09:00 | Shimizu S-Pulse | ![]() ![]() | Yokohama FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 21-09-2024 09:00 | Yokohama FC | ![]() ![]() | Oita Trinita | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 15-09-2024 09:00 | Yokohama FC | ![]() ![]() | Ventforet Kofu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Japanese Super Cup winner | 1 | 20 |
AFC Champions League participant | 1 | 19/20 |
Japanese cup winner | 1 | 19 |
Under-17 World Cup participant | 2 | 10 09 |