
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2008 | Alicante CF U19 (- 2014) | FC Villarreal Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | FC Villarreal Youth | CD Roda U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | CD Roda U19 | Villarreal U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Villarreal U19 | FC Villarreal C | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | FC Villarreal C | Villarreal B | - | Ký hợp đồng |
| 09-07-2013 | Villarreal B | FC Barcelona Atlètic | - | Ký hợp đồng |
| 10-07-2016 | FC Barcelona Atlètic | Deportivo Alavés | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Deportivo Alavés | FC Barcelona Atlètic | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2018 | FC Barcelona Atlètic | FC Barcelona | - | Ký hợp đồng |
| 23-07-2018 | FC Barcelona | Deportivo La Coruna | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Deportivo La Coruna | FC Barcelona | - | Kết thúc cho thuê |
| 11-07-2019 | FC Barcelona | Tenerife | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2021 | Tenerife | Girona FC | - | Ký hợp đồng |
| 04-08-2022 | Girona FC | KMSK Deinze | - | Ký hợp đồng |
| 29-01-2023 | KMSK Deinze | Sabadell | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Sabadell | Free player | - | Giải phóng |
| 10-09-2024 | Free player | USL Dunkerque | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 30-08-2025 12:00 | Bastia | Guingamp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 23-08-2025 12:00 | Guingamp | Red Star FC 93 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 16-08-2025 12:00 | Stade DE Reims | Guingamp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 28-03-2025 19:00 | Bastia | USL Dunkerque | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 15-03-2025 13:00 | USL Dunkerque | Metz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 11-03-2025 03:45 | Rodez Aveyron | USL Dunkerque | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 03-03-2025 19:45 | Ajaccio | USL Dunkerque | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 21-02-2025 19:00 | USL Dunkerque | Clermont | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 15-02-2025 13:00 | USL Dunkerque | Paris FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 10-02-2025 19:45 | Caen | USL Dunkerque | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| International Champions Cup winner | 1 | 17 |
| European Under-19 participant | 2 | 13 12 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 13 |
| Under 19 European Champion | 2 | 12 11 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 10 |