
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | Ceahlaul Piatra Neamt II | Ceahlaul Piatra Neamt | - | Ký hợp đồng |
| 26-02-2015 | Ceahlaul Piatra Neamt | FC Dinamo 1948 | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2016 | FC Dinamo 1948 | Sanliurfaspor U19 | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 23-08-2017 | Sanliurfaspor U19 | Concordia Chiajna | - | Cho thuê |
| 09-08-2019 | Concordia Chiajna | Fotbal Club FCSB | - | Cho thuê |
| 12-09-2019 | Fotbal Club FCSB | Concordia Chiajna | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-07-2022 | Concordia Chiajna | ACS FC Brasov Steagu Renaste | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | ACS FC Brasov Steagu Renaste | Chindia Targoviste | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2024 | Chindia Targoviste | Concordia Chiajna | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Romanian League Cup Winner | 1 | 16/17 |
| Romanian 2nd Division Champion | 1 | 10/11 |