
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2008 | Basel U18 | Basel U21 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Basel U21 | FC Basel 1893 | - | Ký hợp đồng |
| 17-01-2012 | FC Basel 1893 | Grasshopper | - | Cho thuê |
| 29-06-2013 | Grasshopper | FC Basel 1893 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2025 | FC Basel 1893 | - | - | Giải nghệ |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 24-05-2025 16:00 | FC Basel 1893 | Luzern | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 14-12-2024 19:30 | FC Basel 1893 | Grasshopper | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Thụy Sĩ | 04-12-2024 19:15 | FC Basel 1893 | FC Sion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 02-11-2024 17:00 | FC Basel 1893 | Winterthur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 26-10-2024 16:00 | Winterthur | FC Basel 1893 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 20-10-2024 14:30 | FC Basel 1893 | St. Gallen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 06-10-2024 14:30 | FC Basel 1893 | Young Boys | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Cúp Thụy Sĩ | 15-09-2024 14:30 | Stade Nyonnais | FC Basel 1893 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 11-08-2024 14:30 | Servette | FC Basel 1893 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 03-08-2024 16:00 | Grasshopper | FC Basel 1893 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Swiss champion | 7 | 24/25 16/17 15/16 14/15 13/14 11/12 10/11 |
| Swiss cup winner | 5 | 24/25 18/19 16/17 12/13 11/12 |
| Conference League participant | 2 | 22/23 21/22 |
| Europa League participant | 4 | 19/20 15/16 13/14 10/11 |
| Champions League participant | 6 | 17/18 16/17 14/15 13/14 11/12 10/11 |
| Euro participant | 1 | 16 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 08 |