







| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | San Marino Calcio | AC Cattolica Calcio | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2013 | AC Cattolica Calcio | Sammaurese | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2014 | Sammaurese | Tropical Coriano | - | Ký hợp đồng | 
| 31-12-2014 | Tropical Coriano | AC Juvenes | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2017 | AC Juvenes | Tre Penne | - | Cho thuê | 
| 29-06-2018 | Tre Penne | AC Juvenes | - | Kết thúc cho thuê | 
| 30-06-2018 | AC Juvenes | SP Libertas | - | Cho thuê | 
| 29-06-2019 | SP Libertas | AC Juvenes | - | Kết thúc cho thuê | 
| 30-06-2019 | AC Juvenes | Tropical Coriano | - | Ký hợp đồng | 
| 07-01-2020 | Tropical Coriano | AC Juvenes | - | Ký hợp đồng | 
| 14-01-2020 | AC Juvenes | SS Virtus | - | Cho thuê | 
| 29-06-2021 | SS Virtus | AC Juvenes | - | Kết thúc cho thuê | 
| 30-06-2021 | AC Juvenes | SS Virtus | - | Ký hợp đồng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Champions League | 08-07-2025 19:00 | SS Virtus |   | HSK Zrinjski Mostar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| UEFA Europa Conference League | 30-07-2024 16:00 | FC Flora Tallinn |   | SS Virtus | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 
| Champions League | 09-07-2024 19:00 | SS Virtus |   | Fotbal Club FCSB | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải vô địch bóng đá châu Âu | 20-11-2023 19:45 | San Marino |   | Finland | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 
| Giải vô địch bóng đá châu Âu | 17-11-2023 15:00 | Kazakhstan |   | San Marino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|---|---|
| San Marinese Supercup Winner | 2 | 24/25 23/24 | 
| San Marinese champion | 2 | 24/25 23/24 | 
| San Marinese cup winner | 2 | 24/25 22/23 |