
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2007 | Pavia Juniores | AC Pavia 1911 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | AC Pavia 1911 | LFA Reggio Calabria | - | Ký hợp đồng |
| 31-05-2011 | LFA Reggio Calabria | Genoa | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2011 | Genoa | Chievo | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2012 | Chievo | AC Milan | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
| 25-01-2013 | AC Milan | Genoa | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-01-2013 | Genoa | Chievo | - | Cho thuê |
| 29-06-2013 | Chievo | Genoa | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-07-2013 | Genoa | Sassuolo | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 10-07-2018 | Sassuolo | Lazio | 12M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-08-2022 | Lazio | Inter Milan | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Inter Milan | Lazio | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2023 | Lazio | Inter Milan | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Ý | 18-10-2025 18:45 | AS Roma | Inter Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 30-09-2025 19:00 | Inter Milan | Slavia Praha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 21-09-2025 18:45 | Inter Milan | Sassuolo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 13-09-2025 16:00 | Juventus | Inter Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 31-08-2025 18:45 | Inter Milan | Udinese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 25-08-2025 18:45 | Inter Milan | Torino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| FIFA Club World Cup | 26-06-2025 01:00 | Inter Milan | River Plate | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| FIFA Club World Cup | 18-06-2025 01:00 | Monterrey | Inter Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 31-05-2025 19:00 | Paris Saint Germain | Inter Milan | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Ý | 23-05-2025 18:45 | Como | Inter Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Champions League runner-up | 2 | 24/25 22/23 |
| Italian Super Cup winner | 3 | 23/24 22/23 19/20 |
| Italian champion | 1 | 23/24 |
| Champions League participant | 4 | 23/24 22/23 20/21 12/13 |
| Italian cup winner | 2 | 22/23 18/19 |
| Europa League participant | 4 | 21/22 19/20 18/19 16/17 |
| European Champion | 1 | 21 |
| Euro participant | 1 | 21 |