
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2008 | IFK Värnamo U19 | IFK Varnamo | - | Ký hợp đồng |
| 29-03-2010 | IFK Varnamo | Helsingborg | - | Ký hợp đồng |
| 30-03-2010 | Helsingborg | IFK Varnamo | - | Cho thuê |
| 29-11-2010 | IFK Varnamo | Helsingborg | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2011 | Helsingborg | Malmo FF | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | Malmo FF | SC Heerenveen | - | Ký hợp đồng |
| 03-02-2017 | SC Heerenveen | AIK | - | Cho thuê |
| 29-11-2017 | AIK | SC Heerenveen | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-01-2018 | SC Heerenveen | IFK Norrkoping FK | - | Ký hợp đồng |
| 21-02-2021 | IFK Norrkoping FK | IFK Goteborg | - | Ký hợp đồng |
| 27-03-2023 | IFK Goteborg | IFK Varnamo | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 09-11-2025 14:00 | IK Sirius FK | IFK Varnamo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 03-11-2025 18:00 | IFK Varnamo | Mjallby AIF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 25-10-2025 13:00 | Djurgardens | IFK Varnamo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 19-10-2025 14:30 | IFK Varnamo | Brommapojkarna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 05-10-2025 12:00 | AIK | IFK Varnamo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 28-09-2025 14:30 | Malmo FF | IFK Varnamo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 22-09-2025 17:00 | IFK Varnamo | Halmstads | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 30-08-2025 13:00 | IFK Goteborg | IFK Varnamo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 11-08-2025 17:00 | Elfsborg | IFK Varnamo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 02-08-2025 15:30 | IFK Varnamo | GAIS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| U21 Eredivisie champion | 2 | 17 16 |
| Champions League participant | 1 | 14/15 |
| Swedish champion | 3 | 14 13 11 |
| Europa League participant | 1 | 11/12 |
| Swedish cup winner | 1 | 11 |