
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2007 | FC Schalke 04 Youth | Borussia Dortmund Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | Borussia Dortmund Youth | SG Wattenscheid 09 U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | SG Wattenscheid 09 U17 | SG Wattenscheid 09 U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | SG Wattenscheid 09 U19 | Borussia Dortmund U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Borussia Dortmund U19 | Borussia Dortmund II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Borussia Dortmund II | Hamburger SV | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2014 | Hamburger SV | 1. FC Kaiserslautern | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | 1. FC Kaiserslautern | Hamburger SV | - | Kết thúc cho thuê |
| 24-08-2015 | Hamburger SV | Fortuna Dusseldorf | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Fortuna Dusseldorf | Hamburger SV | - | Kết thúc cho thuê |
| 12-07-2016 | Hamburger SV | TSG Hoffenheim | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2019 | TSG Hoffenheim | Bayer 04 Leverkusen | 32M € | Chuyển nhượng tự do |
| 02-08-2023 | Bayer 04 Leverkusen | Galatasaray | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 25-10-2025 17:00 | Trabzonspor | Eyupspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 20-10-2025 17:00 | Eyupspor | Kasimpasa | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 04-10-2025 14:00 | Kocaelispor | Eyupspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 27-09-2025 14:00 | Eyupspor | Goztepe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 20-09-2025 14:00 | Genclerbirligi | Eyupspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 13-09-2025 14:00 | Eyupspor | Galatasaray | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 31-08-2025 16:00 | Başakşehir Futbol Kulübü | Eyupspor | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 25-08-2025 16:00 | Eyupspor | Alanyaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 17-08-2025 18:30 | Besiktas JK | Eyupspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 10-08-2025 18:30 | Eyupspor | Konyaspor | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Turkish champion | 2 | 24/25 23/24 |
| Turkish cup winner | 1 | 24/25 |
| Europa League participant | 6 | 23/24 22/23 21/22 20/21 19/20 17/18 |
| Turkish Super Cup winner | 1 | 23/24 |
| Champions League participant | 5 | 23/24 22/23 19/20 18/19 17/18 |
| German cup runner-up | 1 | 19/20 |
| Confederations Cup winner | 1 | 17 |
| Confederations Cup participant | 1 | 17 |
| European Under-21 participant | 1 | 15 |