
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | Al-Wahda FC Abu Dhabi U18 | Al-Wahda FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Al-Wahda FC | Baniyas Club | - | Ký hợp đồng |
| 16-01-2017 | Baniyas Club | Al-Sharjah | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Al-Sharjah | Baniyas Club | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2018 | Baniyas Club | Emirates Club | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Emirates Club | Free player | - | Giải phóng |
| 30-06-2021 | Free player | Dabba Al-Fujairah | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| FIFA Club World Cup participant | 1 | 11 |
| AFC Champions League participant | 2 | 10/11 09/10 |