STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2007 | Svetkavitsa U19 | FC Vilafranca | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | FC Vilafranca | Litex Lovech U19 | - | Ký hợp đồng |
28-03-2012 | Litex Lovech U19 | Litex Lovech | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Litex Lovech | CSKA Sofia | - | Ký hợp đồng |
05-09-2017 | CSKA Sofia | Etar | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Etar | CSKA Sofia | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2019 | CSKA Sofia | Etar | - | Ký hợp đồng |
31-12-2020 | Etar | Botev Vratsa | - | Ký hợp đồng |
19-08-2021 | Botev Vratsa | Tsarsko Selo | - | Ký hợp đồng |
07-01-2022 | Tsarsko Selo | Yantra Gabrovo | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Yantra Gabrovo | FC Dunav Ruse | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | FC Dunav Ruse | Free player | - | Giải phóng |
30-06-2024 | FC Dunav Ruse | Lokomotiv Gorna Oryahovitsa | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
European Under-19 participant | 1 | 15 |