STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2009 | Legia Warszawa (Youth) | Legia Warszawa B | - | Ký hợp đồng |
31-10-2011 | Legia Warszawa B | Legia Warszawa | - | Ký hợp đồng |
15-01-2014 | Legia Warszawa | Toulouse FC | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
15-01-2015 | Toulouse FC | Legia Warszawa | - | Cho thuê |
24-01-2016 | Legia Warszawa | Toulouse FC | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2016 | Toulouse FC | Hellas Verona | - | Cho thuê |
29-06-2016 | Hellas Verona | Toulouse FC | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2016 | Toulouse FC | Wisla Plock | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Wisla Plock | Toulouse FC | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2017 | Toulouse FC | Wisla Plock | 0.15M € | Chuyển nhượng tự do |
20-08-2020 | Wisla Plock | Genclerbirligi | - | Ký hợp đồng |
05-07-2021 | Genclerbirligi | Wisla Plock | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Wisla Plock | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Polish champion | 3 | 15/16 13/14 12/13 |
Polish cup winner | 4 | 15/16 14/15 12/13 11/12 |
Europa League participant | 3 | 15/16 13/14 12/13 |
Best young player | 1 | 14 |