
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 27-09-2012 | Chernomorets 1919 Burgas U19 | FK Chernomorets 1919 Burgas | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | FK Chernomorets 1919 Burgas | Litex Lovech | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Litex Lovech | CSKA Sofia | - | Ký hợp đồng |
| 12-01-2018 | CSKA Sofia | Slavia Sofia | 0.05M € | Chuyển nhượng tự do |
| 14-01-2019 | Slavia Sofia | Etar | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Etar | Tsarsko Selo | - | Ký hợp đồng |
| 16-02-2022 | Tsarsko Selo | ACS FC Brasov Steagu Renaste | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | ACS FC Brasov Steagu Renaste | Arges | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Arges | CS Muncitorul Resita | - | Ký hợp đồng |
| 08-01-2025 | CS Muncitorul Resita | FC Dobrudzha | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Bulgarian cup winner | 1 | 17/18 |