
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | CSM Ramnicu Valcea U19 (- 2017) | CSM Ramnicu Valcea (- 2017) | - | Ký hợp đồng |
| 23-01-2011 | CSM Ramnicu Valcea (- 2017) | Juventus U20 | 0.4M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2012 | Juventus U20 | Juventus | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Juventus | Juve Stabia | - | Cho thuê |
| 29-01-2014 | Juve Stabia | Juventus | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-01-2014 | Juventus | SS Virtus Lanciano | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 18-01-2015 | SS Virtus Lanciano | Juventus | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 19-01-2015 | Juventus | Szombathelyi Haladas | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | Szombathelyi Haladas | Juventus | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2015 | Juventus | Omonia Nicosia FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Omonia Nicosia FC | Juventus | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2016 | Juventus | FC Dinamo 1948 | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | FC Dinamo 1948 | Juventus | - | Kết thúc cho thuê |
| 09-08-2018 | JuventusU23 | HNK Gorica | - | Cho thuê |
| 14-02-2019 | HNK Gorica | FK Zalgiris Vilnius | - | Cho thuê |
| 28-06-2019 | FK Zalgiris Vilnius | HNK Gorica | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-06-2019 | HNK Gorica | JuventusU23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-07-2019 | JuventusU23 | Kilmarnock | - | Cho thuê |
| 30-05-2020 | Kilmarnock | JuventusU23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2020 | JuventusU23 | Free player | - | Giải phóng |
| 09-01-2021 | Free player | ACSM Politehnica Iași | - | Ký hợp đồng |
| 26-07-2021 | ACSM Politehnica Iași | FCV Farul Constanta | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | FCV Farul Constanta | FC Universitatea Cluj | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | FC Universitatea Cluj | Free player | - | Giải phóng |
| 06-02-2023 | Free player | Atromitos Athens | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Atromitos Athens | Free player | - | Giải phóng |
| 30-06-2024 | Free player | Ceahlaul Piatra Neamt | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Romanian League Cup Winner | 1 | 16/17 |
| Italian Super Cup winner | 1 | 12/13 |
| Italian champion | 1 | 12/13 |
| Italian Supercoppa winner (Primavera) | 1 | 12/13 |
| Coppa Italia Primavera winner | 1 | 12/13 |
| European Under-19 participant | 1 | 12 |
| Viareggio | 1 | 11/12 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 11 |