STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
06-07-2014 | Shanghai Shenhua Reserves | Shanghai Shenhua FC | - | Ký hợp đồng |
25-06-2015 | Shanghai Shenhua FC | Shanghai Shenhua Reserves | - | Ký hợp đồng |
02-08-2015 | Shanghai Shenhua Reserves | CD Atlético Museros | - | Cho thuê |
29-06-2016 | CD Atlético Museros | Shanghai Shenhua Reserves | - | Kết thúc cho thuê |
26-07-2016 | Shanghai Shenhua Reserves | La Roda CF | Free | Ký hợp đồng |
11-07-2017 | La Roda CF | Shanghai Shenhua FC | Free | Ký hợp đồng |
27-02-2018 | Shanghai Shenhua FC | Xinjiang Tianshan Leopard(2011-2023) | - | Cho thuê |
30-12-2018 | Xinjiang Tianshan Leopard(2011-2023) | Shanghai Shenhua FC | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2019 | Shanghai Shenhua FC | Shaanxi Warriors Beyond | - | Ký hợp đồng |
07-04-2021 | Shaanxi Warriors Beyond | Liaoning Tieren | - | Ký hợp đồng |
28-04-2022 | Liaoning Tieren | Wuhan JiangCheng(2000-2023) | - | Ký hợp đồng |
31-01-2024 | Wuhan JiangCheng(2000-2023) | Jiangsu Landhouse Dong Victory | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu