STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2008 | Le Havre U19 | Le Havre B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Le Havre B | Aprilia | - | Ký hợp đồng |
03-07-2013 | Aprilia | Parma | - | Ký hợp đồng |
01-09-2013 | Parma | ND Gorica | - | Cho thuê |
30-12-2013 | ND Gorica | Parma | - | Kết thúc cho thuê |
17-07-2014 | Parma | Teramo | - | Cho thuê |
29-06-2015 | Teramo | Parma | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2015 | Parma | KS Bylis | - | Ký hợp đồng |
17-10-2015 | KS Bylis | Free player | - | Giải phóng |
19-07-2016 | Free player | US Siracusa | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | US Siracusa | Alki Oroklini | - | Ký hợp đồng |
13-08-2018 | Alki Oroklini | Al-Ahli SC | - | Ký hợp đồng |
07-08-2019 | Free player | Menemen Belediye Spor | - | Ký hợp đồng |
09-02-2020 | Menemen Belediye Spor | Free player | - | Giải phóng |
17-06-2020 | Free player | ACSM Politehnica Iași | - | Ký hợp đồng |
16-08-2020 | ACSM Politehnica Iași | FCU 1948 Craiova | - | Ký hợp đồng |
07-07-2021 | FCU 1948 Craiova | Nea Salamis | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Romanian 2nd Division Champion | 1 | 20/21 |
Promotion to 2nd league | 1 | 14/15 |