
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | PFC Sub17 | Dragon Force | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-07-2014 | FC Porto U19 | Porto B | - | Chuyển nhượng tự do |
| 01-08-2016 | Porto B | GD Chaves | - | Cho thuê |
| 31-08-2016 | GD Chaves | Porto B | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-07-2017 | FC Porto | Vitoria Guimaraes | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 29-01-2019 | Vitoria Guimaraes | Santa Clara | - | Cho thuê |
| 30-06-2019 | Santa Clara | Vitoria Guimaraes | - | Kết thúc cho thuê |
| 28-09-2020 | Vitoria Guimaraes | Nacional da Madeira | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 25-10-2025 13:00 | Pacos de Ferreira | Portimonense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp bóng đá Bồ Đào Nha | 18-10-2025 19:15 | Pacos de Ferreira | Sporting CP | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 29-09-2025 17:00 | Pacos de Ferreira | Porto B | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 14-09-2025 14:30 | SCU Torreense | Pacos de Ferreira | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 31-08-2025 10:00 | Sporting CP B | Pacos de Ferreira | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 23-08-2025 13:00 | Pacos de Ferreira | Uniao Leiria | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 16-08-2025 14:30 | Viseu | Pacos de Ferreira | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 09-08-2025 10:00 | Pacos de Ferreira | Vizela | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 24-05-2025 15:30 | Radomiak Radom | Motor Lublin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 16-05-2025 16:00 | Stal Mielec | Radomiak Radom | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 2 | 17/18 15/16 |
| European Under-21 participant | 1 | 17 |
| Premier League International Cup winner | 1 | 16/17 |
| Champion 2nd League Portugal | 1 | 16 |
| Olympics participant | 1 | 15/16 |
| European Under-19 participant | 1 | 15 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 15 |