
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | KRC Genk Youth | LOSC Lille Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | LOSC Lille Youth | Lille U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Lille U19 | LOSC Lille B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | LOSC Lille B | LOSC Lille | - | Ký hợp đồng |
| 28-07-2014 | LOSC Lille | Liverpool | 12M € | Chuyển nhượng tự do |
| 29-07-2014 | Liverpool | LOSC Lille | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | LOSC Lille | Liverpool | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-08-2017 | Liverpool | VfL Wolfsburg | 6M € | Cho thuê |
| 29-06-2018 | VfL Wolfsburg | Liverpool | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-07-2022 | Liverpool | AC Milan | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2023 | AC Milan | Nottingham Forest | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Nottingham Forest | AC Milan | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-07-2024 | AC Milan | Milan Futuro | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Ngoại Hạng Anh | 21-04-2024 12:30 | Everton | Nottingham Forest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 13-04-2024 14:00 | Nottingham Forest | Wolverhampton Wanderers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 07-04-2024 17:00 | Tottenham Hotspur | Nottingham Forest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 02-04-2024 18:30 | Nottingham Forest | Fulham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 30-03-2024 15:00 | Nottingham Forest | Crystal Palace | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 16-03-2024 15:00 | Luton Town | Nottingham Forest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 10-03-2024 14:00 | Brighton Hove Albion | Nottingham Forest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 02-03-2024 15:00 | Nottingham Forest | Liverpool | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp FA Anh | 28-02-2024 19:45 | Nottingham Forest | Manchester United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 24-02-2024 15:00 | Aston Villa | Nottingham Forest | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Champions League participant | 5 | 22/23 21/22 20/21 19/20 18/19 |
| FA Cup Winner | 1 | 22 |
| English League Cup winner | 1 | 22 |
| FIFA Club World Cup winner | 1 | 20 |
| FIFA Club World Cup participant | 1 | 20 |
| UEFA Supercup Winner | 1 | 19/20 |
| English Champion | 1 | 19/20 |
| Champions League Winner | 1 | 18/19 |
| Euro participant | 1 | 16 |
| Europa League runner-up | 1 | 15/16 |
| Europa League participant | 2 | 15/16 14/15 |
| World Cup participant | 1 | 14 |
| Best young player | 1 | 14 |