
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2002 | Traktor Tashkent U19 | Traktor Tashkent | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2004 | Traktor Tashkent | Rubin Kazan B | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2006 | Rubin Kazan B | Metallurg Lipetsk | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2007 | Metallurg Lipetsk | FK Lukhovitsy | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2008 | FK Lukhovitsy | Salyut Belgorod | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2009 | Salyut Belgorod | FK Krasnodar | - | Ký hợp đồng |
| 26-02-2015 | FK Krasnodar | Ural Yekaterinburg | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | Ural Yekaterinburg | FK Krasnodar | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2016 | FK Krasnodar | Kuban Krasnodar (-2018) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Kuban Krasnodar (-2018) | FK Krasnodar | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | FK Krasnodar | FK Krasnodar 2 | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2020 | FK Krasnodar 2 | Yenisey Krasnoyarsk | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Yenisey Krasnoyarsk | Free player | - | Giải nghệ |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu