
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2008 | FC Energie Cottbus Youth | Energie Cottbus U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Energie Cottbus U17 | Energie Cottbus U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Energie Cottbus U19 | Energie Cottbus | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Energie Cottbus | Borussia Dortmund | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2013 | Borussia Dortmund | Hannover 96 | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 13-07-2015 | Hannover 96 | FC Köln | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2018 | FC Köln | TSG Hoffenheim | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
| 01-09-2019 | TSG Hoffenheim | SV Werder Bremen | 0.6M € | Cho thuê |
| 06-07-2020 | SV Werder Bremen | TSG Hoffenheim | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-07-2020 | TSG Hoffenheim | SV Werder Bremen | 7M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Đức | 07-11-2025 19:30 | SV Werder Bremen | VfL Wolfsburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 18-10-2025 13:30 | 1. FC Heidenheim 1846 | SV Werder Bremen | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Đức | 20-09-2025 13:30 | SV Werder Bremen | SC Freiburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 14-09-2025 15:30 | Borussia Monchengladbach | SV Werder Bremen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 30-08-2025 13:30 | SV Werder Bremen | Bayer 04 Leverkusen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 23-08-2025 13:30 | Eintracht Frankfurt | SV Werder Bremen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 17-05-2025 13:30 | 1. FC Heidenheim 1846 | SV Werder Bremen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 10-05-2025 13:30 | SV Werder Bremen | RB Leipzig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 03-05-2025 13:30 | 1. FC Union Berlin | SV Werder Bremen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 27-04-2025 15:30 | SV Werder Bremen | FC St. Pauli | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Champions League participant | 2 | 18/19 12/13 |
| Europa League participant | 1 | 17/18 |
| European Under-21 participant | 1 | 15 |
| German Super Cup runner-up | 2 | 13/14 12/13 |
| German Bundesliga runner-up | 1 | 12/13 |
| Champions League runner-up | 1 | 12/13 |