
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | Anagennisi Karditsas U19 | Anagennisi Karditsas | - | Ký hợp đồng |
| 24-07-2012 | Anagennisi Karditsas | AEL Larisa | - | Ký hợp đồng |
| 19-07-2013 | AEL Larisa | Anagennisi Karditsas | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Anagennisi Karditsas | Volos NPS | - | Ký hợp đồng |
| 01-02-2021 | Volos NPS | Levadiakos | - | Ký hợp đồng |
| 23-07-2021 | Levadiakos | Veria 1960 | - | Ký hợp đồng |
| 21-08-2022 | Veria 1960 | Anagennisi Karditsas | - | Ký hợp đồng |
| 06-07-2023 | Anagennisi Karditsas | Kalamata AO | - | Ký hợp đồng |
| 25-01-2024 | Kalamata AO | Diagoras Rodou | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 25-02-2024 13:00 | Diagoras | Panahaiki-2005 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 11-02-2024 13:00 | Diagoras | Olympiakos Piraeus B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 28-01-2024 13:40 | Ionikos Nikaia | Diagoras | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 10-12-2023 13:00 | Kallithea | Kalamata F.C | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 03-12-2023 13:00 | Kalamata F.C | Panahaiki-2005 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 26-11-2023 15:00 | Olympiakos Piraeus B | Kalamata F.C | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 11-11-2023 13:00 | Kalamata F.C | Tylikratis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu