
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2007 | VfL Wolfsburg Youth | VfL Wolfsburg U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | VfL Wolfsburg U17 | VfL Wolfsburg U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | VfL Wolfsburg U19 | VfL Wolfsburg | - | Ký hợp đồng |
| 02-01-2012 | VfL Wolfsburg | Borussia Monchengladbach | 0.35M € | Cho thuê |
| 29-06-2013 | Borussia Monchengladbach | VfL Wolfsburg | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-09-2013 | VfL Wolfsburg | Hertha Berlin | 0.3M € | Cho thuê |
| 29-06-2014 | Hertha Berlin | VfL Wolfsburg | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2014 | VfL Wolfsburg | Hertha Berlin | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 07-08-2016 | Hertha Berlin | Galatasaray | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-08-2018 | Galatasaray | Fenerbahce | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2021 | Fenerbahce | Başakşehir Futbol Kulübü | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2022 | Başakşehir Futbol Kulübü | Ankaragucu | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2023 | Ankaragucu | Hertha Berlin | 0.35M € | Chuyển nhượng tự do |
| 10-07-2023 | Hertha Berlin | Ankaragucu | 0.35M € | Chuyển nhượng tự do |
| 12-01-2025 | Ankaragucu | Sivasspor | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 11-05-2025 13:00 | Sivasspor | Bodrum FK | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 03-05-2025 16:00 | Galatasaray | Sivasspor | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 19-04-2025 10:30 | Kasimpasa | Sivasspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 13-04-2025 16:00 | Sivasspor | Fenerbahce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 05-04-2025 10:30 | Caykur Rizespor | Sivasspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 29-03-2025 10:30 | Sivasspor | Adana Demirspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 16-03-2025 13:00 | Atakas Hatayspor | Sivasspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 08-02-2025 16:00 | Sivasspor | Besiktas JK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 31-01-2025 17:00 | Eyupspor | Sivasspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 25-01-2025 10:30 | Sivasspor | Kayserispor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Turkish champion | 1 | 17/18 |
| Europa League participant | 2 | 17/18 12/13 |
| Turkish Super Cup winner | 1 | 16/17 |
| Champions League participant | 1 | 12/13 |
| German Under-19 Bundesliga champion | 1 | 10/11 |
| German Under-19 Bundesliga North/North-east champion | 1 | 10/11 |
| German Under-17 Bundesliga North/North-east champion | 1 | 08/09 |