
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | SR Delémont Youth | Basel U21 | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2012 | Delémont Jug | FC Basel II | - | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2014 | Basel U21 | FC Le Mont LS | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2014 | FC Basel II | FC Le Mont | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2016 | FC Le Mont LS | Yverdon | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2016 | FC Le Mont | Yverdon | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 29-07-2018 | Yverdon | Bassecourt | - | Ký hợp đồng |
| 30-07-2018 | Yverdon | FC Bassecourt | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 12-02-2019 | Bassecourt | Stade Nyonnais | - | Ký hợp đồng |
| 13-02-2019 | FC Bassecourt | Stade Nyonnais | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2019 | Stade Nyonnais | Etoile Carouge | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2019 | Stade Nyonnais | Etoile Carouge | Free | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 07-11-2025 19:15 | Neuchatel Xamax | Yverdon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 31-10-2025 19:15 | Yverdon | Vaduz | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 24-10-2025 17:30 | Stade Nyonnais | Yverdon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 19-10-2025 12:00 | Yverdon | Bellinzona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 03-10-2025 18:15 | Aarau | Yverdon | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 28-09-2025 12:00 | Yverdon | Stade Nyonnais | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 12-09-2025 18:15 | Etoile Carouge | Yverdon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 31-08-2025 12:00 | Yverdon | Neuchatel Xamax | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 26-08-2025 18:15 | Bellinzona | Yverdon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 22-08-2025 18:15 | Yverdon | FC Wil 1900 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Swiss 3rd tier champion | 1 | 23/24 |